Ngân hàng Vietcombank, một trong những đơn vị hàng đầu về mua bán ngoại tệ, luôn luôn được khách hàng cá nhân và doanh nghiệp tin tưởng bởi chất lượng và dịch vụ tốt. Dưới đây là bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank cập nhật mới nhất hôm nay, mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về thị trường ngoại tệ.
Các sản phẩm mua bán ngoại tệ của ngân hàng Vietcombank
Ngân hàng Vietcombank hiện đang cung cấp 5 sản phẩm dịch vụ mua bán ngoại tệ:
1. Sản phẩm giao dịch ngay
Sản phẩm giao dịch ngay, còn được gọi là Spot, là giao dịch trao đổi ngoại tệ giữa Vietcombank và khách hàng doanh nghiệp với tỷ giá tính ngay tại thời điểm giao dịch.
2. Sản phẩm giao dịch kỳ hạn
Sản phẩm giao dịch kỳ hạn (Forward) giúp khách hàng doanh nghiệp giảm rủi ro về biến động tỷ giá ngoại tệ hoặc khan hiếm trên thị trường.
3. Sản phẩm giao dịch tương lai
Sản phẩm giao dịch tương lai (Future) là giao dịch mua bán ngoại tệ giữa Vietcombank và khách hàng với tỷ giá xác định tại thời điểm giao dịch và thanh toán trong tương lai.
4. Sản phẩm giao dịch quyền chọn
Sản phẩm giao dịch quyền chọn cho phép khách hàng mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định với tỷ giá được xác định theo hợp đồng đã ký trước đó.
5. Sản phẩm giao dịch hoán đổi
Sản phẩm giao dịch hoán đổi giúp khách hàng trao đổi ngoại tệ mà không cần mua hoặc bán ngoại tệ. Khách hàng có thể hoán đổi lãi suất cố định đã ký kết trong hợp đồng để lấy lãi suất thả nổi tại Vietcombank và ngược lại.
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank hôm nay
Dưới đây là bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất hôm nay, ngày 19/09/2023:
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
USD | 24.180 | 24.210 | 24.550 |
GBP | 29.396,38 | 29.693,32 | 30.647,93 |
EUR | 25.374,72 | 25.631,03 | 26.793,87 |
SGD | 17.414,25 | 17.590,15 | 18.155,65 |
JPY | 161,04 | 162,66 | 170,50 |
CNY | 3.272,66 | 3.305,71 | 3.412,50 |
HKD | 3.039,84 | 3.070,55 | 3.169,26 |
AUD | 15.276,62 | 15.430,93 | 15.927,01 |
CAD | 17.618,27 | 17.796,23 | 18.368,36 |
KRW | 15,94 | 17,71 | 19,42 |
RUB | – | 241,80 | 267,70 |
CHF | 26.473,54 | 26.740,95 | 27.600,64 |
MYR | – | 5.142,60 | 5.255,11 |
SEK | – | 2.142,34 | 2.233,44 |
NOK | – | 2.208,85 | 2.302,79 |
THB | 603,26 | 670,29 | 696 |
DKK | – | 3.429,88 | 3.561,46 |
KWD | – | 78.703,07 | 81.854,89 |
INR | – | 292,17 | 303,87 |
SAR | – | 6.482 | 6.741,58 |
Lưu ý: Bảng tỷ giá ngoại tệ Vietcombank chỉ mang tính chất tham khảo và có thể được ngân hàng điều chỉnh vào một số thời điểm trong ngày.
Điểm mua bán ngoại tệ ngân hàng Vietcombank
Hiện nay, khách hàng có thể mua bán ngoại tệ tại hầu hết các điểm giao dịch của ngân hàng Vietcombank. Chi tiết danh sách chi nhánh ngân hàng Vietcombank mua bán ngoại tệ có thể được tìm thấy trên trang web của Vietcombank.
Điều kiện, thủ tục mua bán ngoại tệ ngân hàng Vietcombank
Để mua hoặc bán ngoại tệ tại ngân hàng Vietcombank, khách hàng cần đáp ứng các điều kiện và thủ tục sau:
-
Điều kiện:
- Khách hàng đang học tập hoặc chữa bệnh ở nước ngoài.
- Khách hàng công tác hoặc du lịch ở nước ngoài.
- Khách hàng cá nhân là người nước ngoài có thể mua, bán hoặc quy đổi ngoại tệ tại Vietcombank nếu chứng minh được tính hợp pháp của số tiền quy đổi theo quy định của pháp luật Việt Nam.
-
Thủ tục:
- CMND/Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Hợp đồng mua bán ngoại tệ.
- Các chứng từ chứng minh mục đích mua bán ngoại tệ.
- Mẫu yêu cầu mua bán ngoại tệ.
- Các giấy tờ khác theo quy định của Vietcombank trong từng thời kỳ.
Thông qua những sản phẩm và tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank, hy vọng bạn đã tìm thấy cơ hội đầu tư ngoại tệ phù hợp với mình.